KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2N24 | K2T1 | |
100N | 22 | 50 | 18 | 89 |
200N | 976 | 413 | 385 | 956 |
400N | 6022 1059 6363 | 8585 9299 8619 | 3343 6970 0506 | 5275 3699 2161 |
1TR | 1042 | 5110 | 4606 | 4491 |
3TR | 36866 28048 76610 42564 27903 11679 91266 | 70947 98709 33060 99409 52715 55985 84330 | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 | 62589 49192 43922 67110 81323 01676 54863 |
10TR | 51700 07693 | 01983 68447 | 95548 62371 | 60310 13203 |
15TR | 83239 | 38386 | 49391 | 72290 |
30TR | 82691 | 94093 | 82913 | 08536 |
2TỶ | 322823 | 661433 | 804467 | 787903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 50 | 64 |
200N | 724 | 201 | 612 |
400N | 5531 1037 3340 | 7304 1083 2551 | 3330 0951 1206 |
1TR | 6002 | 3151 | 3670 |
3TR | 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 | 84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130 |
10TR | 20760 09905 | 92220 70371 | 54067 76303 |
15TR | 37490 | 02983 | 49946 |
30TR | 95796 | 83385 | 63449 |
2TỶ | 102147 | 821966 | 917756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #983 ngày 13/01/2024
01 05 07 23 35 42 21
Giá trị Jackpot 1
68,166,525,450
Giá trị Jackpot 2
3,295,208,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,166,525,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,295,208,700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 900 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,901 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #364 ngày 13/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 668 626 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 806 463 473 979 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 617 335 021 229 858 352 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 131 987 605 355 590 742 199 480 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 852 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,785 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
6 4 4 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-1-13-17-11-9-18-20 EM 68586 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 00715 37358 |
G.Ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
G.Tư | 7115 9490 6813 5843 |
G.Năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
G.Sáu | 990 475 786 |
G.Bảy | 17 99 63 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100