KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/05/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL18 | 05K18 | 32TV18 | |
100N | 26 | 26 | 38 |
200N | 159 | 292 | 815 |
400N | 5439 8140 1838 | 5839 5489 2494 | 7543 7333 9074 |
1TR | 7216 | 6378 | 5377 |
3TR | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 | 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 |
10TR | 16793 27194 | 82507 85674 | 94349 25314 |
15TR | 90971 | 45805 | 31909 |
30TR | 27379 | 59035 | 54200 |
2TỶ | 248868 | 986619 | 407570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 61 |
200N | 132 | 205 |
400N | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
1TR | 3663 | 1933 |
3TR | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
10TR | 36723 85477 | 00590 74522 |
15TR | 79570 | 78395 |
30TR | 94806 | 81491 |
2TỶ | 452694 | 791458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1038 ngày 05/05/2023
22 28 31 35 36 38
Giá trị Jackpot
30,465,327,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30,465,327,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,020 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,752 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #609 ngày 05/05/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 20 |
449 966 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
940 850 133 979 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 114 |
276 065 136 533 383 369 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 159 |
244 384 329 307 739 438 047 231 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 341 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,218 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/05/2023 |
8 1 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-6-15-2-7-3RP 82647 |
G.Nhất | 95546 |
G.Nhì | 39378 98658 |
G.Ba | 97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
G.Tư | 5511 4527 0642 4236 |
G.Năm | 0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
G.Sáu | 432 624 534 |
G.Bảy | 16 14 72 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100