KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/08/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1N23 | K1T8 | |
100N | 14 | 92 | 60 | 52 |
200N | 826 | 070 | 877 | 448 |
400N | 4665 6210 0064 | 6396 0366 8617 | 8042 3161 8882 | 2420 8668 4914 |
1TR | 4058 | 9503 | 8349 | 6306 |
3TR | 49915 61360 68353 50851 45537 86994 06546 | 74487 76407 41675 68015 76412 72804 62491 | 91950 79091 22516 98872 84526 45213 59202 | 73228 68653 94156 55656 05860 04906 79804 |
10TR | 08005 95508 | 03047 99650 | 58041 87402 | 95489 33396 |
15TR | 16158 | 93973 | 15456 | 94357 |
30TR | 55538 | 26488 | 07986 | 35962 |
2TỶ | 368835 | 852750 | 461337 | 566634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 67 | 00 |
200N | 670 | 813 | 472 |
400N | 4721 0445 2651 | 7858 7060 7327 | 8036 0224 2258 |
1TR | 6508 | 0522 | 1845 |
3TR | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | 67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
10TR | 63901 02325 | 25016 86794 | 18741 57487 |
15TR | 61742 | 91600 | 57058 |
30TR | 84649 | 60300 | 26791 |
2TỶ | 470358 | 454950 | 716241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #914 ngày 05/08/2023
22 34 40 47 49 51 44
Giá trị Jackpot 1
210,802,558,800
Giá trị Jackpot 2
7,011,707,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 210,802,558,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,011,707,550 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,739 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 37,812 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #295 ngày 05/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 756 749 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 454 940 920 352 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 676 688 694 122 340 607 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 191 565 502 231 251 266 456 522 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,078 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/08/2023 |
7 8 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-1-14-2-5-11VE 45710 |
G.Nhất | 36358 |
G.Nhì | 78767 34560 |
G.Ba | 75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
G.Tư | 0010 3852 7829 5397 |
G.Năm | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
G.Sáu | 232 733 903 |
G.Bảy | 03 55 51 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100