KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/08/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 04 | 92 | 95 |
200N | 973 | 212 | 391 |
400N | 6152 3395 2041 | 4255 4591 9151 | 7735 0263 8765 |
1TR | 0532 | 3943 | 0133 |
3TR | 37897 75470 74109 48838 38522 83702 19808 | 66738 14363 12166 64235 35754 40498 45285 | 45660 28867 88806 29667 14986 46361 62160 |
10TR | 17838 65760 | 47558 70191 | 36991 76826 |
15TR | 22802 | 19932 | 14921 |
30TR | 31131 | 65470 | 71242 |
2TỶ | 465407 | 169467 | 188545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 27 | 48 |
200N | 870 | 652 | 484 |
400N | 9330 5489 3889 | 2595 9966 0123 | 8364 5884 6308 |
1TR | 8871 | 6844 | 9252 |
3TR | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
10TR | 31278 32261 | 38697 46193 | 46185 34486 |
15TR | 97015 | 16841 | 64179 |
30TR | 30748 | 30965 | 20975 |
2TỶ | 087427 | 308516 | 145019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #913 ngày 03/08/2023
03 12 22 25 37 39 07
Giá trị Jackpot 1
196,667,264,100
Giá trị Jackpot 2
5,441,119,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 196,667,264,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,441,119,250 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,232 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 43,325 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #294 ngày 03/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 250 387 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 542 059 457 416 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 482 220 174 427 740 409 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 347 250 743 385 836 827 453 398 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 510 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,069 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/08/2023 |
6 0 9 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-12-11-2-3-6VG 80288 |
G.Nhất | 61964 |
G.Nhì | 82402 90573 |
G.Ba | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
G.Tư | 4562 0068 0287 9372 |
G.Năm | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
G.Sáu | 396 653 630 |
G.Bảy | 51 69 22 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100