KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/08/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 23 | 97 | 92 |
200N | 591 | 047 | 757 |
400N | 8488 1884 7686 | 3876 6579 8107 | 0287 8517 4115 |
1TR | 5471 | 0591 | 3097 |
3TR | 76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 | 06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 | 72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 |
10TR | 54487 90565 | 79640 56657 | 02921 23201 |
15TR | 61539 | 29630 | 15314 |
30TR | 54552 | 64001 | 01663 |
2TỶ | 062915 | 147881 | 309297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 97 |
200N | 889 | 165 |
400N | 6436 8730 7957 | 1751 8447 6263 |
1TR | 3100 | 6264 |
3TR | 38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 | 82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 |
10TR | 31106 00327 | 05672 18872 |
15TR | 49954 | 15589 |
30TR | 37240 | 71228 |
2TỶ | 767459 | 328093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #912 ngày 01/08/2023
04 18 22 25 33 48 02
Giá trị Jackpot 1
184,720,792,350
Giá trị Jackpot 2
4,113,733,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 184,720,792,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,113,733,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,754 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 39,756 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #293 ngày 01/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 321 854 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 938 470 388 728 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 732 302 865 346 093 307 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 458 057 880 778 830 048 917 834 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 22 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 490 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,777 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2023 |
5 8 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-2-3-18-6-1-15-4VK 04430 |
G.Nhất | 18971 |
G.Nhì | 47120 00337 |
G.Ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
G.Tư | 9009 8851 5221 3489 |
G.Năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
G.Sáu | 731 874 836 |
G.Bảy | 90 95 72 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100