KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/01/2020
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | H01 | T01K1 | |
100N | 14 | 51 | 90 |
200N | 738 | 897 | 568 |
400N | 7561 0715 1460 | 2763 4884 3174 | 1676 4452 8864 |
1TR | 2209 | 4305 | 9514 |
3TR | 44172 51863 10390 63423 98357 64711 32659 | 08057 41837 22255 56202 84010 90776 13645 | 89544 24506 60378 29161 16308 23198 78031 |
10TR | 43694 25686 | 57156 44052 | 99692 07807 |
15TR | 06177 | 57493 | 09612 |
30TR | 83056 | 35629 | 41227 |
2TỶ | 418470 | 661676 | 758611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 93 |
200N | 164 | 423 |
400N | 0571 5622 3564 | 0610 0783 4410 |
1TR | 4474 | 7307 |
3TR | 72275 31204 49916 03762 07006 76362 29951 | 32651 88412 39006 66241 65245 05344 25332 |
10TR | 19243 85903 | 67114 21218 |
15TR | 95135 | 86152 |
30TR | 24873 | 93524 |
2TỶ | 972427 | 247502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2020
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #112 ngày 06/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
932 452 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 71 |
746 184 932 478 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 225 |
268 953 343 993 073 927 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 187 |
423 803 660 271 577 783 925 787 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 19 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 309 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,016 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2020 |
4 8 9 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6AH-1AH-5AH 14012 |
G.Nhất | 27116 |
G.Nhì | 49045 61784 |
G.Ba | 18025 85323 87635 02069 05472 52027 |
G.Tư | 5546 8159 5494 4443 |
G.Năm | 5634 3006 7014 9544 4947 3570 |
G.Sáu | 316 638 684 |
G.Bảy | 77 89 23 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100