KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/01/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 10 | 08 | 03 | 84 |
200N | 626 | 436 | 350 | 533 |
400N | 4450 9600 2537 | 2943 3958 2873 | 3179 7713 6594 | 6967 7120 4029 |
1TR | 1835 | 6240 | 6237 | 8298 |
3TR | 53970 01756 92440 12645 43836 23845 53258 | 80646 15806 58392 72515 03123 27783 76112 | 11456 47691 14635 20647 18824 83098 82212 | 82914 15755 84041 88645 82664 18158 86623 |
10TR | 28341 88788 | 14712 05110 | 69689 93436 | 74434 31538 |
15TR | 00454 | 87394 | 00466 | 80661 |
30TR | 22175 | 25158 | 64421 | 10817 |
2TỶ | 830331 | 085563 | 503775 | 532472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 04 | 68 | 82 |
200N | 852 | 970 | 446 |
400N | 8288 2615 5582 | 9855 0219 0462 | 4807 6776 3001 |
1TR | 1654 | 3368 | 3485 |
3TR | 36046 78737 35818 16307 48642 64579 22767 | 22561 00101 20404 95112 22489 59442 49431 | 21478 94009 32980 82545 51098 39557 52142 |
10TR | 33728 54651 | 35018 10259 | 73245 98565 |
15TR | 20788 | 92577 | 01842 |
30TR | 18286 | 04970 | 10835 |
2TỶ | 563360 | 012276 | 069713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #379 ngày 04/01/2020
04 14 26 42 44 55 48
Giá trị Jackpot 1
111,099,202,950
Giá trị Jackpot 2
4,648,035,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 111,099,202,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,648,035,450 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,097 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,435 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2020 |
3 2 1 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13AL-1AL-10AL 54949 |
G.Nhất | 08119 |
G.Nhì | 18807 83419 |
G.Ba | 96779 17235 12384 84620 04288 97115 |
G.Tư | 9498 6409 8411 2897 |
G.Năm | 7106 3219 7061 3554 6767 3799 |
G.Sáu | 886 753 220 |
G.Bảy | 47 71 70 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100