KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/01/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL01 | 01KS01 | 29TV01 | |
100N | 03 | 91 | 68 |
200N | 048 | 682 | 901 |
400N | 2660 3122 1265 | 6877 1002 0124 | 3645 3885 5120 |
1TR | 2385 | 2356 | 6803 |
3TR | 22342 49776 00116 51642 23297 26239 17600 | 91544 27614 79574 42212 41272 25299 47459 | 65125 53775 82740 63458 13837 38622 43874 |
10TR | 04343 42353 | 61128 87353 | 40598 69241 |
15TR | 15698 | 40489 | 35754 |
30TR | 15933 | 59909 | 42362 |
2TỶ | 185972 | 071075 | 582167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 33 |
200N | 269 | 475 |
400N | 1097 3243 2847 | 6952 3826 3250 |
1TR | 3693 | 6419 |
3TR | 44272 69546 21576 58807 97151 34485 06276 | 78480 81357 75247 81063 67278 51601 26134 |
10TR | 70761 04977 | 86122 49474 |
15TR | 54795 | 00491 |
30TR | 60106 | 48181 |
2TỶ | 426387 | 271620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #540 ngày 03/01/2020
01 15 17 26 32 44
Giá trị Jackpot
14,655,615,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,655,615,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 767 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,611 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #111 ngày 03/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
860 208 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 66 |
240 210 296 048 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 99 |
727 870 040 059 059 627 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 102 |
852 720 076 966 837 588 980 774 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 15 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 198 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,168 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2020 |
7 5 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13AM-8AM-14AM 19143 |
G.Nhất | 80801 |
G.Nhì | 41658 64482 |
G.Ba | 15807 06706 76479 97337 19586 70550 |
G.Tư | 3284 3273 1823 8386 |
G.Năm | 9338 0960 2939 8430 1275 8036 |
G.Sáu | 363 587 433 |
G.Bảy | 82 89 02 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100