In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/10/2023

Còn 05:41:44 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL4010K4032TV40
100N
28
76
51
200N
786
874
762
400N
7538
2162
1468
9290
8477
8111
7283
4594
1494
1TR
3084
1170
7540
3TR
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
10TR
30367
16157
55500
92963
79903
52347
15TR
37468
26089
56669
30TR
48403
22091
92833
2TỶ
451605
923362
856626
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
98
200N
338
986
400N
5931
1713
1962
9411
3918
9465
1TR
8443
5844
3TR
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
10TR
43968
71426
48187
88120
15TR
27405
36661
30TR
17912
64883
2TỶ
061333
434602
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1104 ngày 06/10/2023
18 19 24 28 33 40
Giá trị Jackpot
14,611,984,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,611,984,000
Giải nhất 5 số 16 10,000,000
Giải nhì 4 số 716 300,000
Giải ba 3 số 14,075 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #675 ngày 06/10/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
848
262
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 70
317
511
600
244
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 61
434
454
993
138
880
046
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 93
519
918
818
306
831
097
833
439
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 24
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 331
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,907
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/10/2023
4
 
9
8
 
6
4
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/10/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9-14-13-3-1-10-20-6ZF
73121
G.Nhất
55217
G.Nhì
58651
16695
G.Ba
33566
88641
33460
21508
56520
07750
G.Tư
1730
9916
2124
9960
G.Năm
6043
5427
0070
4002
6493
5809
G.Sáu
332
983
794
G.Bảy
64
68
07
56
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL