In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2023

Còn 14:19:57 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
61
57
51
200N
040
322
663
400N
1488
7863
0710
8743
6695
5982
1966
7494
1834
1TR
7619
1402
8215
3TR
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
10TR
97496
59195
00714
44805
42682
28558
15TR
61531
14971
73710
30TR
50284
23814
73287
2TỶ
226122
185714
378042
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
95
94
200N
104
396
672
400N
1110
8520
2337
1856
1826
5189
5131
9634
1635
1TR
8924
4277
7192
3TR
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
10TR
74532
29387
13343
76945
21934
01456
15TR
03387
47223
12282
30TR
68907
24619
69468
2TỶ
591234
661493
671010
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #940 ngày 05/10/2023
01 21 33 46 47 53 09
Giá trị Jackpot 1
95,566,397,700
Giá trị Jackpot 2
3,916,205,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 95,566,397,700
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,916,205,800
Giải nhất 5 số 25 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,328 500,000
Giải ba 3 số 21,903 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #321 ngày 05/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
416
406
2 Tỷ 0
Giải nhất
526
474
913
646
30Tr 2
Giải nhì
494
876
392
197
787
356
10Tr 1
Giải ba
917
028
172
184
765
244
039
254
4Tr 3
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 28
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 343
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,248
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/10/2023
6
 
2
5
 
7
6
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 15-10-4-19-8-2-9-16ZG
88733
G.Nhất
73302
G.Nhì
24201
85392
G.Ba
28893
61757
56710
03791
06431
62727
G.Tư
8037
6603
9356
3574
G.Năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
G.Sáu
487
227
763
G.Bảy
79
14
25
44
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL