In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/10/2023

Còn 03:06:14 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1010K2DL10K2
100N
44
18
56
200N
045
374
998
400N
0477
8524
4987
8700
2254
1221
2563
7661
8984
1TR
2354
4402
3091
3TR
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
10TR
61799
69281
83242
65976
41061
70875
15TR
36821
66096
82023
30TR
61521
60060
82484
2TỶ
574660
328783
494481
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
65
65
45
200N
960
255
416
400N
7717
1723
3581
3585
7370
4062
6789
8668
3604
1TR
0954
2195
3950
3TR
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
10TR
32510
59363
50532
32381
65769
44077
15TR
77700
51090
75915
30TR
39668
36268
03110
2TỶ
848549
249660
199151
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1105 ngày 08/10/2023
04 16 22 28 33 39
Giá trị Jackpot
15,968,955,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 15,968,955,500
Giải nhất 5 số 19 10,000,000
Giải nhì 4 số 894 300,000
Giải ba 3 số 14,274 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  08/10/2023
1
 
3
0
 
3
6
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/10/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 16-18-17-14-5-2-4-13ZD
75188
G.Nhất
80266
G.Nhì
52602
61671
G.Ba
43993
77200
47305
51189
11181
50779
G.Tư
9062
2622
7482
2405
G.Năm
5596
3273
5134
6369
8790
1351
G.Sáu
920
046
064
G.Bảy
14
18
68
60
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL