KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/10/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | N41 | T10K2 | |
100N | 34 | 94 | 96 |
200N | 953 | 012 | 179 |
400N | 9857 8381 3396 | 6812 6507 7264 | 9673 3489 0238 |
1TR | 8979 | 2589 | 2995 |
3TR | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 | 23428 06342 39152 45576 82798 94864 17616 | 56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 |
10TR | 01214 61601 | 69474 29839 | 30654 80146 |
15TR | 07898 | 56883 | 05840 |
30TR | 61661 | 17356 | 65174 |
2TỶ | 576677 | 752824 | 788241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 38 | 65 |
200N | 815 | 766 |
400N | 5374 3347 6093 | 7992 6022 4730 |
1TR | 6080 | 5742 |
3TR | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 |
10TR | 17697 62571 | 53224 35102 |
15TR | 02023 | 13387 |
30TR | 19494 | 90121 |
2TỶ | 400518 | 786981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #676 ngày 09/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 47 |
210 917 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
023 237 769 969 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 106 |
119 385 389 951 686 376 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 76 |
171 030 350 618 834 366 196 685 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 65 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 500 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,912 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
2 8 3 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-17-4-5-14-20-18-8ZC 91245 |
G.Nhất | 31903 |
G.Nhì | 84892 01956 |
G.Ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
G.Tư | 0051 4351 6340 4970 |
G.Năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
G.Sáu | 690 719 504 |
G.Bảy | 35 30 17 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100