In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/10/2023

Còn 11:14:41 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K2K2T10K2T10
100N
04
13
69
200N
944
836
248
400N
2979
1214
3335
6099
5040
5450
4924
2841
7660
1TR
8844
4013
8465
3TR
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
10TR
38789
25250
18370
76189
42009
68239
15TR
78117
59132
82345
30TR
85254
14296
75993
2TỶ
027714
018482
464744
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
08
200N
095
867
400N
6007
9448
2539
3524
0510
3139
1TR
2955
1653
3TR
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
10TR
14168
16682
55075
98996
15TR
11517
94280
30TR
09625
93878
2TỶ
015713
413689
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1106 ngày 11/10/2023
05 10 30 40 44 45
Giá trị Jackpot
17,304,235,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 17,304,235,500
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 890 300,000
Giải ba 3 số 15,074 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #677 ngày 11/10/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 11
866
220
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 40
698
263
185
215
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 53
125
650
080
293
221
118
Giải nhì
10Tr: 9
Giải ba
100K: 100
186
655
448
217
251
304
359
773
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 54
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 406
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,256
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/10/2023
2
 
1
7
 
3
6
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/10/2023
03
05
07
09
21
29
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 9-2-18-19-4-20-14-10ZA
49140
G.Nhất
34659
G.Nhì
55529
10478
G.Ba
30337
13749
64088
19673
97793
99511
G.Tư
0865
5620
5382
7544
G.Năm
1596
5137
8019
2565
3801
2606
G.Sáu
138
522
101
G.Bảy
77
60
19
89
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL