In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2023

Còn 08:59:55 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL4110K4132TV41
100N
60
22
13
200N
497
766
557
400N
3475
9213
7223
5906
3213
7955
4615
6237
3521
1TR
1552
7208
8615
3TR
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
10TR
69030
65815
03172
18742
63720
80792
15TR
24984
70730
87717
30TR
81171
96532
72057
2TỶ
848688
052677
560986
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
60
12
200N
418
906
400N
0636
4255
6325
1972
4073
5494
1TR
8750
5430
3TR
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
10TR
51611
46622
18711
96851
15TR
70321
23446
30TR
46571
80612
2TỶ
897335
486236
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1107 ngày 13/10/2023
01 11 16 39 40 45
Giá trị Jackpot
18,683,183,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,683,183,000
Giải nhất 5 số 32 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,112 300,000
Giải ba 3 số 16,382 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #678 ngày 13/10/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 38
389
621
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 61
912
232
646
669
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 50
243
141
448
342
444
544
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 63
530
527
838
859
269
925
726
929
Giải ba
5Tr: 6
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 40
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 487
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,042
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/10/2023
4
 
8
7
 
9
6
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 4-17-5-7-3-16-8-2AC
40620
G.Nhất
36972
G.Nhì
97683
99909
G.Ba
08047
50255
63076
61617
76879
27383
G.Tư
6459
0224
5895
5108
G.Năm
1293
3744
8119
9435
2535
9742
G.Sáu
794
879
397
G.Bảy
86
35
84
68
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL