KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL41 | 10K41 | 32TV41 | |
100N | 60 | 22 | 13 |
200N | 497 | 766 | 557 |
400N | 3475 9213 7223 | 5906 3213 7955 | 4615 6237 3521 |
1TR | 1552 | 7208 | 8615 |
3TR | 03184 60843 05923 11367 02679 18854 79640 | 73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 | 14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 |
10TR | 69030 65815 | 03172 18742 | 63720 80792 |
15TR | 24984 | 70730 | 87717 |
30TR | 81171 | 96532 | 72057 |
2TỶ | 848688 | 052677 | 560986 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 60 | 12 |
200N | 418 | 906 |
400N | 0636 4255 6325 | 1972 4073 5494 |
1TR | 8750 | 5430 |
3TR | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
10TR | 51611 46622 | 18711 96851 |
15TR | 70321 | 23446 |
30TR | 46571 | 80612 |
2TỶ | 897335 | 486236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1107 ngày 13/10/2023
01 11 16 39 40 45
Giá trị Jackpot
18,683,183,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,683,183,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,112 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,382 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #678 ngày 13/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
389 621 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 61 |
912 232 646 669 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 50 |
243 141 448 342 444 544 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 63 |
530 527 838 859 269 925 726 929 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 487 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,042 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
4 4 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-17-5-7-3-16-8-2AC 40620 |
G.Nhất | 36972 |
G.Nhì | 97683 99909 |
G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.Sáu | 794 879 397 |
G.Bảy | 86 35 84 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100