In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/10/2023

Còn 11:54:41 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10K3
100N
11
69
15
200N
331
436
209
400N
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
1TR
5648
6041
9297
3TR
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
10TR
64459
68994
08083
13293
94482
22909
15TR
05616
91873
19440
30TR
31695
50135
87749
2TỶ
198112
289176
001392
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
06
11
69
200N
081
724
344
400N
0607
1056
0885
9790
7825
9902
5528
1581
7341
1TR
9389
4715
8634
3TR
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
10TR
53238
07138
55416
01323
04292
81874
15TR
23820
28146
96168
30TR
32021
68283
29847
2TỶ
668298
116703
887031
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1108 ngày 15/10/2023
04 05 09 27 34 39
Giá trị Jackpot
20,172,156,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,172,156,000
Giải nhất 5 số 34 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,049 300,000
Giải ba 3 số 17,430 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/10/2023
0
 
8
0
 
4
4
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 8-2-15-19-6-9-13AE
15013
G.Nhất
43153
G.Nhì
40745
63082
G.Ba
64745
57226
04843
26387
03424
95773
G.Tư
2455
0971
5175
1254
G.Năm
8586
1190
6393
6972
4232
6650
G.Sáu
999
997
294
G.Bảy
29
60
79
77
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL