KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/10/2023
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 11 | 69 | 15 |
200N | 331 | 436 | 209 |
400N | 3800 3521 8689 | 0243 9551 2880 | 8536 8077 9137 |
1TR | 5648 | 6041 | 9297 |
3TR | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
10TR | 64459 68994 | 08083 13293 | 94482 22909 |
15TR | 05616 | 91873 | 19440 |
30TR | 31695 | 50135 | 87749 |
2TỶ | 198112 | 289176 | 001392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 06 | 11 | 69 |
200N | 081 | 724 | 344 |
400N | 0607 1056 0885 | 9790 7825 9902 | 5528 1581 7341 |
1TR | 9389 | 4715 | 8634 |
3TR | 87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
10TR | 53238 07138 | 55416 01323 | 04292 81874 |
15TR | 23820 | 28146 | 96168 |
30TR | 32021 | 68283 | 29847 |
2TỶ | 668298 | 116703 | 887031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1108 ngày 15/10/2023
04 05 09 27 34 39
Giá trị Jackpot
20,172,156,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,172,156,000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,049 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,430 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
5 9 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-2-15-19-6-9-13AE 15013 |
G.Nhất | 43153 |
G.Nhì | 40745 63082 |
G.Ba | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.Tư | 2455 0971 5175 1254 |
G.Năm | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.Sáu | 999 997 294 |
G.Bảy | 29 60 79 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100