KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2N2 | K2T10 | |
100N | 38 | 21 | 78 | 68 |
200N | 624 | 620 | 795 | 079 |
400N | 0504 4014 6847 | 8772 7290 3191 | 2497 0918 7106 | 6947 3888 6939 |
1TR | 3110 | 2663 | 1163 | 3376 |
3TR | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 | 29956 56632 93554 47571 89859 31376 63264 | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 | 26369 12633 79143 63548 59678 61341 85019 |
10TR | 53738 82584 | 38287 23612 | 82540 42204 | 48044 35036 |
15TR | 54242 | 74965 | 26720 | 39775 |
30TR | 09591 | 40854 | 39765 | 62410 |
2TỶ | 310208 | 620613 | 954335 | 635150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 86 | 38 |
200N | 324 | 413 | 297 |
400N | 6291 2329 4614 | 2038 2741 3849 | 9859 9194 0931 |
1TR | 7569 | 7911 | 5185 |
3TR | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
10TR | 16566 52955 | 75065 55235 | 23272 81266 |
15TR | 73939 | 75068 | 81944 |
30TR | 60363 | 93795 | 11708 |
2TỶ | 336771 | 665621 | 069366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #944 ngày 14/10/2023
08 23 30 34 38 47 10
Giá trị Jackpot 1
120,243,618,750
Giá trị Jackpot 2
5,040,169,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120,243,618,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,040,169,200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,231 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,555 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #325 ngày 14/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 468 496 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 512 820 328 913 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 022 161 074 072 329 019 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 263 793 508 770 313 892 896 894 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 642 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,084 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
3 3 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-17-18-5-16-7-2-19AD 59454 |
G.Nhất | 00486 |
G.Nhì | 02755 43379 |
G.Ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
G.Tư | 6838 0361 7534 5331 |
G.Năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
G.Sáu | 481 321 424 |
G.Bảy | 03 39 81 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100