In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/10/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K41T1010BT10-K2
100N
06
99
78
200N
807
361
744
400N
6797
1764
5333
1656
5840
6424
5591
2907
6128
1TR
7109
5324
2998
3TR
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
10TR
80399
75963
11070
86244
87495
95326
15TR
90814
52954
82141
30TR
51225
57144
85427
2TỶ
950075
361591
133051
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
75
200N
703
832
400N
5233
3768
0345
6155
0022
7526
1TR
5556
6827
3TR
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
10TR
45205
33048
06623
80677
15TR
68867
26706
30TR
47767
49737
2TỶ
446469
532389
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #942 ngày 10/10/2023
06 23 26 37 44 46 33
Giá trị Jackpot 1
106,511,719,800
Giá trị Jackpot 2
3,514,402,650
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 106,511,719,800
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,514,402,650
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,351 500,000
Giải ba 3 số 26,333 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #323 ngày 10/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
884
242
2 Tỷ 0
Giải nhất
338
455
069
442
30Tr 1
Giải nhì
466
622
249
075
744
321
10Tr 8
Giải ba
834
467
723
386
214
603
746
671
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 44
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 480
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,407
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  10/10/2023
9
 
6
5
 
3
8
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 3-6-20-2-5-9-1-17ZB
84521
G.Nhất
59398
G.Nhì
06955
97174
G.Ba
76861
38679
96018
06578
53625
81976
G.Tư
9277
4822
0696
3467
G.Năm
5349
4865
9875
9623
2213
7340
G.Sáu
604
563
431
G.Bảy
93
92
27
19
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL