KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/02/2021
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | K06 | T02K2 | |
100N | 73 | 58 | 24 |
200N | 711 | 577 | 321 |
400N | 6308 3409 7873 | 6705 2147 5157 | 7415 0957 5830 |
1TR | 5700 | 7685 | 8908 |
3TR | 75778 46773 41235 44775 22681 59093 92033 | 98606 85712 45604 43265 39487 74998 60607 | 19242 72913 04051 16221 98183 50180 00860 |
10TR | 88973 93760 | 80629 02679 | 54357 35416 |
15TR | 67790 | 77108 | 13156 |
30TR | 94856 | 57984 | 07012 |
2TỶ | 502117 | 998163 | 728707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 33 |
200N | 839 | 251 |
400N | 5873 4443 7074 | 8972 6773 8219 |
1TR | 2291 | 3184 |
3TR | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
10TR | 83079 71541 | 67583 98976 |
15TR | 75910 | 82557 |
30TR | 79168 | 21638 |
2TỶ | 945364 | 400289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #272 ngày 08/02/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 80 |
052 682 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 123 |
610 959 737 453 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 72 |
936 822 432 570 396 893 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 273 |
254 377 942 679 935 711 658 548 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 494 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,322 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
4 1 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH 42991 |
G.Nhất | 58433 |
G.Nhì | 63925 29882 |
G.Ba | 41725 98391 04989 74828 74456 74215 |
G.Tư | 3446 8914 4198 7999 |
G.Năm | 4988 9858 9393 0705 7975 0412 |
G.Sáu | 979 976 314 |
G.Bảy | 18 80 38 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100