KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/02/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | T2K2 | |
100N | 58 | 78 | 06 |
200N | 878 | 698 | 860 |
400N | 0424 2677 9986 | 4917 7299 7414 | 4852 9917 3685 |
1TR | 7060 | 3613 | 0656 |
3TR | 53532 47520 75556 96869 87308 69139 70362 | 46579 90408 03391 97794 91138 12968 48553 | 39863 21473 98293 63473 78866 13381 62702 |
10TR | 17883 18917 | 92054 60113 | 07182 67207 |
15TR | 40792 | 78166 | 80949 |
30TR | 29567 | 76253 | 10719 |
2TỶ | 465677 | 828101 | 365159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 75 |
200N | 358 | 119 |
400N | 4115 0705 8851 | 8655 2032 0577 |
1TR | 5794 | 9661 |
3TR | 49142 82233 96864 17625 54097 66645 59652 | 53806 31446 89495 55287 44553 77971 57496 |
10TR | 35266 68827 | 14112 82039 |
15TR | 73699 | 26947 |
30TR | 05177 | 63556 |
2TỶ | 625143 | 537181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #702 ngày 10/02/2021
08 13 18 19 21 24
Giá trị Jackpot
16,640,737,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,640,737,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 987 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,184 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #273 ngày 10/02/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
664 446 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 51 |
933 482 740 224 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 172 |
706 160 222 979 854 168 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 222 |
741 910 039 845 353 647 245 962 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 237 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,931 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
4 2 0 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF 04629 |
G.Nhất | 65961 |
G.Nhì | 20300 66822 |
G.Ba | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.Tư | 9163 7289 5975 0162 |
G.Năm | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.Sáu | 344 833 564 |
G.Bảy | 34 04 32 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100