KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 75 |
200N | 358 | 119 |
400N | 4115 0705 8851 | 8655 2032 0577 |
1TR | 5794 | 9661 |
3TR | 49142 82233 96864 17625 54097 66645 59652 | 53806 31446 89495 55287 44553 77971 57496 |
10TR | 35266 68827 | 14112 82039 |
15TR | 73699 | 26947 |
30TR | 05177 | 63556 |
2TỶ | 625143 | 537181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 34 | 57 |
200N | 829 | 213 |
400N | 4877 0835 9016 | 1778 1443 4242 |
1TR | 2231 | 4620 |
3TR | 84759 92034 33487 79540 98014 03772 07917 | 11366 65639 00787 51735 69450 93524 78870 |
10TR | 97564 82599 | 74855 06480 |
15TR | 71178 | 90165 |
30TR | 92689 | 65237 |
2TỶ | 615832 | 951840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 13 | 33 |
200N | 839 | 251 |
400N | 5873 4443 7074 | 8972 6773 8219 |
1TR | 2291 | 3184 |
3TR | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
10TR | 83079 71541 | 67583 98976 |
15TR | 75910 | 82557 |
30TR | 79168 | 21638 |
2TỶ | 945364 | 400289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 64 |
200N | 502 | 071 |
400N | 6278 1476 7196 | 8186 9827 7869 |
1TR | 6412 | 0472 |
3TR | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 | 82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 |
10TR | 49307 77917 | 75115 31132 |
15TR | 79164 | 25323 |
30TR | 12797 | 49372 |
2TỶ | 677019 | 335057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 96 | 18 | 31 |
200N | 436 | 277 | 197 |
400N | 7950 2404 3142 | 8874 1490 8045 | 0624 6585 7033 |
1TR | 0060 | 7119 | 4181 |
3TR | 41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 | 50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 | 19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
10TR | 48640 58797 | 19908 81757 | 97703 93926 |
15TR | 02978 | 58027 | 99432 |
30TR | 07003 | 18113 | 27839 |
2TỶ | 548102 | 840260 | 516837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 00 |
200N | 796 | 326 |
400N | 5515 4879 8827 | 7655 0820 3960 |
1TR | 0601 | 5544 |
3TR | 10236 17223 73930 44749 21391 02784 29325 | 65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
10TR | 43369 66213 | 62406 39084 |
15TR | 46969 | 17673 |
30TR | 19214 | 20808 |
2TỶ | 737196 | 790114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 53 | 39 |
200N | 130 | 884 | 492 |
400N | 5952 0387 7041 | 7015 7726 0992 | 7799 3984 2584 |
1TR | 8952 | 9963 | 2195 |
3TR | 61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 | 61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
10TR | 05710 40264 | 80298 73467 | 29673 32792 |
15TR | 00554 | 33334 | 95681 |
30TR | 11680 | 20344 | 76898 |
2TỶ | 252839 | 093590 | 618608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung