KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 00 |
200N | 796 | 326 |
400N | 5515 4879 8827 | 7655 0820 3960 |
1TR | 0601 | 5544 |
3TR | 10236 17223 73930 44749 21391 02784 29325 | 65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
10TR | 43369 66213 | 62406 39084 |
15TR | 46969 | 17673 |
30TR | 19214 | 20808 |
2TỶ | 737196 | 790114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 53 | 39 |
200N | 130 | 884 | 492 |
400N | 5952 0387 7041 | 7015 7726 0992 | 7799 3984 2584 |
1TR | 8952 | 9963 | 2195 |
3TR | 61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 | 61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
10TR | 05710 40264 | 80298 73467 | 29673 32792 |
15TR | 00554 | 33334 | 95681 |
30TR | 11680 | 20344 | 76898 |
2TỶ | 252839 | 093590 | 618608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 78 |
200N | 627 | 856 |
400N | 7550 0794 0500 | 4587 9613 4377 |
1TR | 8129 | 1873 |
3TR | 04564 09973 41275 51114 86982 18117 85297 | 25375 07054 03035 46841 54278 83573 20343 |
10TR | 21451 34855 | 07572 02497 |
15TR | 86252 | 66455 |
30TR | 12119 | 28997 |
2TỶ | 634263 | 390746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 30 |
200N | 365 | 718 |
400N | 2723 9075 1523 | 5690 2066 0573 |
1TR | 2894 | 0780 |
3TR | 54211 61536 27687 87752 27396 18249 43186 | 73012 14850 64533 36803 26463 97007 85720 |
10TR | 51652 72154 | 48527 95939 |
15TR | 34946 | 76853 |
30TR | 35212 | 09598 |
2TỶ | 493794 | 349588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 69 |
200N | 691 | 769 |
400N | 7547 1905 9586 | 9407 1157 9749 |
1TR | 0118 | 2052 |
3TR | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
10TR | 99191 42217 | 91961 24094 |
15TR | 92877 | 69584 |
30TR | 83856 | 20673 |
2TỶ | 311841 | 197979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 74 |
200N | 474 | 704 |
400N | 9632 1766 1349 | 3943 9383 0906 |
1TR | 1031 | 5450 |
3TR | 04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 | 88168 04467 49988 48469 03010 97880 35707 |
10TR | 51353 82049 | 42199 42271 |
15TR | 70226 | 44396 |
30TR | 83715 | 63120 |
2TỶ | 257566 | 529372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 91 | 10 |
200N | 512 | 351 | 070 |
400N | 5793 3616 8887 | 9495 6859 8532 | 0654 9877 2698 |
1TR | 7129 | 8867 | 4699 |
3TR | 82440 47052 10272 66288 96580 53366 32101 | 39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 | 67162 18594 74692 66957 54481 23830 74751 |
10TR | 06906 64470 | 91258 82435 | 98281 62596 |
15TR | 91389 | 91668 | 87693 |
30TR | 72380 | 18282 | 95136 |
2TỶ | 995913 | 760086 | 366082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung