KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/01/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE1 | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 70 | 52 | 44 |
200N | 583 | 673 | 666 |
400N | 2906 7368 9444 | 3376 3548 0941 | 7165 6171 8713 |
1TR | 5622 | 8808 | 9933 |
3TR | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
10TR | 44228 01463 | 79286 21062 | 85081 79227 |
15TR | 89132 | 03280 | 83074 |
30TR | 53081 | 36350 | 02152 |
2TỶ | 926044 | 131194 | 469423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 74 |
200N | 474 | 704 |
400N | 9632 1766 1349 | 3943 9383 0906 |
1TR | 1031 | 5450 |
3TR | 04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 | 88168 04467 49988 48469 03010 97880 35707 |
10TR | 51353 82049 | 42199 42271 |
15TR | 70226 | 44396 |
30TR | 83715 | 63120 |
2TỶ | 257566 | 529372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #698 ngày 31/01/2021
04 06 07 11 34 41
Giá trị Jackpot
23,187,996,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,187,996,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,007 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,520 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
8 8 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS 17386 |
G.Nhất | 73899 |
G.Nhì | 44181 28727 |
G.Ba | 27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
G.Tư | 5334 8136 5401 7740 |
G.Năm | 6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
G.Sáu | 421 821 898 |
G.Bảy | 80 28 30 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100