KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/02/2021 |
4 2 0 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF 04629 |
G.Nhất | 65961 |
G.Nhì | 20300 66822 |
G.Ba | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.Tư | 9163 7289 5975 0162 |
G.Năm | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.Sáu | 344 833 564 |
G.Bảy | 34 04 32 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/02/2021 |
0 8 2 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17XG-2XG-9XG-16XG-15XG-10XG-7XG-8XG 38792 |
G.Nhất | 02990 |
G.Nhì | 56382 59467 |
G.Ba | 16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
G.Tư | 3236 0158 0289 5532 |
G.Năm | 8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
G.Sáu | 328 663 971 |
G.Bảy | 12 62 47 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/02/2021 |
4 1 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH 42991 |
G.Nhất | 58433 |
G.Nhì | 63925 29882 |
G.Ba | 41725 98391 04989 74828 74456 74215 |
G.Tư | 3446 8914 4198 7999 |
G.Năm | 4988 9858 9393 0705 7975 0412 |
G.Sáu | 979 976 314 |
G.Bảy | 18 80 38 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/02/2021 |
8 8 9 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14XK-13XK-11XK-6XK-4XK-1XK 25119 |
G.Nhất | 49164 |
G.Nhì | 03470 86957 |
G.Ba | 49953 37171 16771 14352 20535 68525 |
G.Tư | 1154 6529 1334 7407 |
G.Năm | 5778 8055 2644 6342 4213 2274 |
G.Sáu | 065 977 877 |
G.Bảy | 10 80 14 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2021 |
3 3 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4XL-1XL-14XL-2XL-5XL-3XL 37427 |
G.Nhất | 81178 |
G.Nhì | 95907 38690 |
G.Ba | 18621 12168 88803 67809 18130 22678 |
G.Tư | 9919 1306 9509 9899 |
G.Năm | 1263 0129 5507 9846 3264 7385 |
G.Sáu | 111 924 870 |
G.Bảy | 11 39 87 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/02/2021 |
1 7 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2XM-8XM-12XM-7XM-15XM-4XM 48520 |
G.Nhất | 61417 |
G.Nhì | 61323 88532 |
G.Ba | 05920 84407 66568 10425 96873 84798 |
G.Tư | 7128 9292 4278 5915 |
G.Năm | 2327 0821 0064 7717 4532 1681 |
G.Sáu | 444 718 268 |
G.Bảy | 70 88 39 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/02/2021 |
8 9 2 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN 48218 |
G.Nhất | 12833 |
G.Nhì | 42952 42457 |
G.Ba | 35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
G.Tư | 5362 0911 3515 4807 |
G.Năm | 9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
G.Sáu | 496 169 543 |
G.Bảy | 32 71 44 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep