KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | F45 | T11K2 | |
100N | 72 | 99 | 71 |
200N | 371 | 574 | 198 |
400N | 8258 2917 6080 | 9754 7963 6890 | 5562 8167 6743 |
1TR | 6556 | 9289 | 9580 |
3TR | 75191 51051 17842 51858 83130 90296 14883 | 94523 91829 71498 59061 87130 72029 85024 | 27025 00168 36416 59213 06172 32639 14713 |
10TR | 00037 65589 | 29194 33188 | 90351 07457 |
15TR | 68698 | 72022 | 97976 |
30TR | 96765 | 10308 | 28816 |
2TỶ | 445200 | 251301 | 793278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 75 |
200N | 679 | 970 |
400N | 8507 3984 9073 | 7708 8955 0026 |
1TR | 1278 | 5942 |
3TR | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
10TR | 84112 80778 | 71090 92169 |
15TR | 72512 | 05402 |
30TR | 12839 | 48462 |
2TỶ | 574558 | 592903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #88 ngày 11/11/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 102 |
554 076 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 96 |
032 905 504 278 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 116 |
293 907 344 354 694 565 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 153 |
597 213 750 644 998 157 703 313 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 16 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 225 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,860 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2019 |
5 4 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2XU-1XU-13XU 04116 |
G.Nhất | 18344 |
G.Nhì | 96935 29509 |
G.Ba | 89481 34019 92520 96019 10839 67017 |
G.Tư | 2175 3623 5132 2355 |
G.Năm | 8596 8069 9770 2214 4894 3414 |
G.Sáu | 959 052 720 |
G.Bảy | 27 51 02 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100