In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2021

Còn 12:26:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K2K2T1T1K2
100N
14
39
38
200N
587
362
037
400N
7774
4682
4037
5164
8260
5570
6053
8500
8331
1TR
8988
1325
4847
3TR
80061
71805
78083
30816
87871
79278
31606
44663
65206
64540
76411
82903
76699
86419
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
10TR
07283
72510
00616
93207
38633
91246
15TR
91159
88110
34112
30TR
25704
81586
72476
2TỶ
780398
066968
180585
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
58
89
200N
057
963
400N
8714
4714
8862
6170
4540
0705
1TR
1114
9625
3TR
41221
87228
73054
99269
01146
63386
91870
73628
36290
15918
98383
79699
30621
19344
10TR
62287
92163
06154
24993
15TR
49754
93804
30TR
10277
04340
2TỶ
351910
453716
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #690 ngày 13/01/2021
19 20 21 28 33 41
Giá trị Jackpot
19,778,012,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 19,778,012,000
Giải nhất 5 số 17 10,000,000
Giải nhì 4 số 929 300,000
Giải ba 3 số 16,505 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #261 ngày 13/01/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 45
289
734
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 131
972
438
906
088
Giải nhất
40Tr: 5
Giải nhì
210K: 77
570
094
836
653
483
680
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 222
913
766
019
018
505
057
982
980
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 29
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 387
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,239
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  13/01/2021
6
 
5
4
 
3
3
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/01/2021
10
13
19
32
34
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 13/01/2021
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP
02769
G.Nhất
38216
G.Nhì
11276
94309
G.Ba
64336
21172
87669
76214
95085
69947
G.Tư
7295
0029
4713
7354
G.Năm
8886
7271
3378
9059
4262
2858
G.Sáu
188
146
460
G.Bảy
13
35
71
99
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL