KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL03 | 01KS03 | 30TV03 | |
100N | 69 | 39 | 61 |
200N | 747 | 664 | 621 |
400N | 5111 9371 7488 | 0583 4107 2687 | 3046 3563 9737 |
1TR | 5605 | 6515 | 5696 |
3TR | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
10TR | 53878 32267 | 60646 25991 | 48021 43255 |
15TR | 69294 | 27704 | 47614 |
30TR | 56178 | 80023 | 01440 |
2TỶ | 753821 | 373408 | 295088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 36 |
200N | 866 | 290 |
400N | 4543 0983 2206 | 4644 5353 8693 |
1TR | 9445 | 2263 |
3TR | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
10TR | 50704 14888 | 41395 47148 |
15TR | 08840 | 90495 |
30TR | 47118 | 21650 |
2TỶ | 091778 | 014540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #691 ngày 15/01/2021
04 06 10 13 26 43
Giá trị Jackpot
13,284,139,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13,284,139,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 891 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,949 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #262 ngày 15/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 54 |
677 624 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 119 |
651 595 933 790 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 90 |
366 494 611 530 027 854 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 181 |
257 530 624 210 269 695 701 287 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 264 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,202 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2021 |
3 3 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM 68285 |
G.Nhất | 63497 |
G.Nhì | 51148 40526 |
G.Ba | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.Tư | 9743 9831 2616 0548 |
G.Năm | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.Sáu | 300 505 685 |
G.Bảy | 13 33 47 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100