KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/12/2021
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | K50 | T12K2 | |
100N | 31 | 39 | 56 |
200N | 530 | 002 | 870 |
400N | 7879 2136 2529 | 7658 7771 1547 | 6348 3737 3609 |
1TR | 5783 | 6200 | 2132 |
3TR | 75155 95583 23272 95665 26091 27742 50011 | 07457 51903 43742 70880 21710 43992 80708 | 13972 91823 76581 14062 52615 43597 29346 |
10TR | 66715 24084 | 59093 92198 | 91313 51053 |
15TR | 66015 | 41376 | 67543 |
30TR | 23870 | 91117 | 79835 |
2TỶ | 646931 | 255738 | 576596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 44 | 25 |
200N | 922 | 272 |
400N | 0543 1913 5973 | 2732 2356 4625 |
1TR | 4164 | 3748 |
3TR | 38631 56333 36408 72754 45945 48798 50151 | 22985 38375 29308 16056 46253 43028 93938 |
10TR | 80286 82667 | 94245 80868 |
15TR | 28038 | 93500 |
30TR | 47190 | 10688 |
2TỶ | 565995 | 057188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #393 ngày 13/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
493 998 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 267 |
564 286 590 306 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 90 |
927 366 460 070 657 670 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 126 |
056 661 507 912 829 542 197 202 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 487 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,512 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/12/2021 |
5 8 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH 98112 |
G.Nhất | 05580 |
G.Nhì | 38803 36181 |
G.Ba | 22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
G.Tư | 4168 4332 9186 8357 |
G.Năm | 1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
G.Sáu | 352 141 260 |
G.Bảy | 53 16 32 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100