KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/12/2021 |
5 8 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH 98112 |
G.Nhất | 05580 |
G.Nhì | 38803 36181 |
G.Ba | 22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
G.Tư | 4168 4332 9186 8357 |
G.Năm | 1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
G.Sáu | 352 141 260 |
G.Bảy | 53 16 32 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/12/2021 |
5 1 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG 09055 |
G.Nhất | 84112 |
G.Nhì | 11840 03976 |
G.Ba | 71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
G.Tư | 2073 5854 9453 7393 |
G.Năm | 5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
G.Sáu | 922 771 821 |
G.Bảy | 70 21 81 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/12/2021 |
9 7 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7PF-4PF-3PF-9PF-8PF-6PF 34925 |
G.Nhất | 66287 |
G.Nhì | 41770 12544 |
G.Ba | 18170 38758 75035 94902 77298 17620 |
G.Tư | 6101 8407 5257 6905 |
G.Năm | 0203 3117 7494 7510 9467 9773 |
G.Sáu | 565 096 051 |
G.Bảy | 59 03 29 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/12/2021 |
8 9 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE 25206 |
G.Nhất | 17375 |
G.Nhì | 91369 55172 |
G.Ba | 32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
G.Tư | 0103 1461 2911 3461 |
G.Năm | 9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
G.Sáu | 045 724 876 |
G.Bảy | 32 24 81 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/12/2021 |
5 4 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8PD-1PD-14PD-11PD-2PD-9PD 34346 |
G.Nhất | 19051 |
G.Nhì | 87023 83795 |
G.Ba | 78220 36843 65736 45773 96380 44961 |
G.Tư | 8855 5668 0894 9875 |
G.Năm | 2049 4800 4733 6292 7887 1521 |
G.Sáu | 188 852 248 |
G.Bảy | 24 12 49 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/12/2021 |
7 7 3 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11PC-5PC-15PC-14PC-6PC-3PC 29115 |
G.Nhất | 43952 |
G.Nhì | 36600 38923 |
G.Ba | 87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
G.Tư | 4696 1887 4053 3248 |
G.Năm | 3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
G.Sáu | 896 267 012 |
G.Bảy | 62 64 80 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/12/2021 |
3 7 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5PB-6PB-1PB-15PB-12PB-10PB 63631 |
G.Nhất | 21137 |
G.Nhì | 92061 00564 |
G.Ba | 09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
G.Tư | 0281 1912 4639 0200 |
G.Năm | 4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
G.Sáu | 293 640 111 |
G.Bảy | 33 00 54 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep