KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/12/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 23 | 48 | 73 |
200N | 599 | 830 | 407 |
400N | 6653 5930 8934 | 3781 1328 8318 | 9848 3741 5628 |
1TR | 5389 | 9359 | 4612 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 | 78921 42723 38404 12451 87510 32432 45145 |
10TR | 99447 30296 | 85488 75975 | 48702 96647 |
15TR | 03035 | 74514 | 81109 |
30TR | 94204 | 05152 | 95021 |
2TỶ | 042652 | 812950 | 939164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 67 | 92 |
200N | 222 | 150 | 376 |
400N | 5848 1323 4312 | 4833 2117 0843 | 3083 7249 2663 |
1TR | 0703 | 4707 | 8807 |
3TR | 45398 07004 34740 74908 56131 69823 59470 | 23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 | 39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 |
10TR | 50296 03523 | 00382 24302 | 45510 79548 |
15TR | 84832 | 11830 | 59652 |
30TR | 67590 | 64617 | 63437 |
2TỶ | 154899 | 512380 | 561718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #657 ngày 09/12/2021
03 14 33 40 41 50 17
Giá trị Jackpot 1
172,318,645,650
Giá trị Jackpot 2
3,557,945,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 172,318,645,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,557,945,150 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,097 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,717 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #38 ngày 09/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 966 381 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 116 673 373 113 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 882 121 666 758 536 657 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 327 511 678 216 455 287 421 477 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 434 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,672 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/12/2021 |
5 4 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8PD-1PD-14PD-11PD-2PD-9PD 34346 |
G.Nhất | 19051 |
G.Nhì | 87023 83795 |
G.Ba | 78220 36843 65736 45773 96380 44961 |
G.Tư | 8855 5668 0894 9875 |
G.Năm | 2049 4800 4733 6292 7887 1521 |
G.Sáu | 188 852 248 |
G.Bảy | 24 12 49 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100