KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 23 | 48 | 73 |
200N | 599 | 830 | 407 |
400N | 6653 5930 8934 | 3781 1328 8318 | 9848 3741 5628 |
1TR | 5389 | 9359 | 4612 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 | 78921 42723 38404 12451 87510 32432 45145 |
10TR | 99447 30296 | 85488 75975 | 48702 96647 |
15TR | 03035 | 74514 | 81109 |
30TR | 94204 | 05152 | 95021 |
2TỶ | 042652 | 812950 | 939164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | T12K2 | |
100N | 56 | 45 | 51 |
200N | 787 | 856 | 937 |
400N | 4784 3465 9940 | 2505 9927 2765 | 3488 3411 2201 |
1TR | 9812 | 3134 | 7841 |
3TR | 39616 90822 77287 81937 65289 41110 30363 | 98318 44853 89572 52066 24477 89421 39736 | 67024 60822 33951 60096 87544 40539 43548 |
10TR | 17917 86895 | 46882 71770 | 68099 96132 |
15TR | 26907 | 50339 | 61696 |
30TR | 15336 | 82976 | 37004 |
2TỶ | 373403 | 599999 | 770990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 87 | 19 | 43 |
200N | 953 | 721 | 802 |
400N | 0547 8821 8488 | 1248 4038 2599 | 6977 6537 7190 |
1TR | 3942 | 8304 | 0886 |
3TR | 14987 44726 88850 07412 60713 77207 45764 | 69582 53196 74178 59794 83678 12067 96957 | 72598 69284 40148 08419 45922 01426 19759 |
10TR | 92348 64520 | 65727 53457 | 10087 51102 |
15TR | 39766 | 23095 | 37243 |
30TR | 64004 | 45697 | 68180 |
2TỶ | 780544 | 034106 | 936736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | K49 | T12K1 | |
100N | 93 | 05 | 89 |
200N | 585 | 274 | 062 |
400N | 7852 8832 4100 | 5575 3922 8214 | 6240 1323 5899 |
1TR | 9518 | 1260 | 7513 |
3TR | 83881 96585 96912 17262 31842 34600 57547 | 48057 35827 99073 00691 09818 46203 13673 | 99029 46330 70427 04254 03852 35860 44203 |
10TR | 57476 16478 | 46550 84040 | 38856 29918 |
15TR | 79254 | 71840 | 69072 |
30TR | 10161 | 08592 | 23600 |
2TỶ | 245082 | 029687 | 370100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 78 | 44 | 28 |
200N | 075 | 399 | 780 |
400N | 2686 7789 3065 | 6783 2093 1292 | 5767 4955 1112 |
1TR | 1649 | 1934 | 6194 |
3TR | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 | 34755 49698 35970 06372 22822 97915 17765 |
10TR | 28674 64777 | 69535 57484 | 18815 05990 |
15TR | 61130 | 61045 | 35311 |
30TR | 90048 | 32911 | 51753 |
2TỶ | 061235 | 071262 | 974845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 64 | 58 | 29 | 95 |
200N | 364 | 738 | 886 | 442 |
400N | 4951 6507 7051 | 1435 4247 6859 | 1615 6973 0345 | 8227 6578 0305 |
1TR | 4942 | 3516 | 6432 | 1844 |
3TR | 90321 55875 79307 34384 66632 99008 33725 | 96953 93754 90962 48634 51232 21519 57859 | 88105 27241 05843 55782 94724 41472 33097 | 73758 81314 32326 26785 78003 53827 20770 |
10TR | 86657 48511 | 88977 32238 | 86488 25660 | 09529 72724 |
15TR | 68572 | 09887 | 08636 | 89464 |
30TR | 34569 | 72114 | 52723 | 97195 |
2TỶ | 018204 | 448885 | 595167 | 127380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL49 | 12KS49 | 30TV49 | |
100N | 98 | 17 | 19 |
200N | 478 | 566 | 504 |
400N | 9394 0202 1587 | 2384 5429 8370 | 1900 9409 5188 |
1TR | 4543 | 0225 | 5219 |
3TR | 56148 68677 20560 11980 12926 41302 05689 | 24095 60789 19916 64691 04894 59234 67216 | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 |
10TR | 54992 77848 | 98309 02370 | 49231 21415 |
15TR | 55880 | 40224 | 78818 |
30TR | 67849 | 37143 | 54521 |
2TỶ | 783724 | 605667 | 034652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep