KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/12/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 78 | 44 | 28 |
200N | 075 | 399 | 780 |
400N | 2686 7789 3065 | 6783 2093 1292 | 5767 4955 1112 |
1TR | 1649 | 1934 | 6194 |
3TR | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 | 34755 49698 35970 06372 22822 97915 17765 |
10TR | 28674 64777 | 69535 57484 | 18815 05990 |
15TR | 61130 | 61045 | 35311 |
30TR | 90048 | 32911 | 51753 |
2TỶ | 061235 | 071262 | 974845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 66 | 15 |
200N | 720 | 662 |
400N | 1980 5610 2001 | 9285 0244 0632 |
1TR | 4356 | 0686 |
3TR | 09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 | 62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 |
10TR | 19540 74714 | 62043 86441 |
15TR | 87552 | 54837 |
30TR | 46240 | 10226 |
2TỶ | 642066 | 806752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #819 ngày 05/12/2021
03 05 06 31 34 35
Giá trị Jackpot
90,627,189,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 90,627,189,000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,988 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,904 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/12/2021 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ 04329 |
G.Nhất | 46537 |
G.Nhì | 20032 37910 |
G.Ba | 39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
G.Tư | 6997 0716 2654 4165 |
G.Năm | 6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
G.Sáu | 550 769 585 |
G.Bảy | 85 65 94 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100