KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 66 | 15 |
200N | 720 | 662 |
400N | 1980 5610 2001 | 9285 0244 0632 |
1TR | 4356 | 0686 |
3TR | 09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 | 62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 |
10TR | 19540 74714 | 62043 86441 |
15TR | 87552 | 54837 |
30TR | 46240 | 10226 |
2TỶ | 642066 | 806752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 22 | 26 |
200N | 725 | 090 | 451 |
400N | 7796 6282 7742 | 5096 5071 5652 | 6072 4338 6792 |
1TR | 3231 | 7053 | 5389 |
3TR | 46910 90441 18371 41260 13063 31003 36963 | 18228 01873 13354 59137 64785 98788 47510 | 41162 07055 78768 18848 59485 19986 52232 |
10TR | 30531 92229 | 18389 60390 | 94491 45248 |
15TR | 38453 | 63200 | 44902 |
30TR | 75494 | 01938 | 79371 |
2TỶ | 933605 | 560181 | 353103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 71 |
200N | 693 | 864 |
400N | 8440 7843 6685 | 3543 4483 6394 |
1TR | 6874 | 3714 |
3TR | 23655 48332 46839 35853 85116 65034 56269 | 35262 26895 46485 94236 18208 01929 76317 |
10TR | 46641 64626 | 15621 02372 |
15TR | 17589 | 43360 |
30TR | 19656 | 05899 |
2TỶ | 386242 | 410142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 39 | 63 | 74 |
200N | 350 | 692 | 839 |
400N | 0339 8134 9812 | 1612 8036 6804 | 6667 7169 4251 |
1TR | 8565 | 3716 | 1403 |
3TR | 50791 93692 36433 21080 79329 99961 10425 | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 | 20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 |
10TR | 18212 14051 | 47533 35437 | 13187 58537 |
15TR | 30994 | 80091 | 39531 |
30TR | 21129 | 51862 | 18401 |
2TỶ | 947986 | 243053 | 501593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 84 | 92 |
200N | 071 | 637 |
400N | 7912 6465 1988 | 4242 9713 3866 |
1TR | 8665 | 8217 |
3TR | 11143 12677 45506 30090 96731 09001 13210 | 73752 97053 11117 91142 13661 21099 25445 |
10TR | 55073 12843 | 47269 49616 |
15TR | 13913 | 55386 |
30TR | 82765 | 96039 |
2TỶ | 445153 | 551882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 47 |
200N | 827 | 775 |
400N | 5956 2653 1494 | 2769 7224 5528 |
1TR | 5045 | 2104 |
3TR | 82076 38898 24272 83125 46624 61340 61341 | 57444 18542 73209 07660 44201 19355 20842 |
10TR | 29846 88153 | 44891 93797 |
15TR | 74083 | 97296 |
30TR | 90046 | 86329 |
2TỶ | 049836 | 897037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 51 |
200N | 451 | 644 |
400N | 0157 9113 4046 | 6955 9700 2881 |
1TR | 3119 | 9083 |
3TR | 18555 95770 55618 23616 71093 88227 81295 | 86868 50539 46280 89046 09222 52807 21709 |
10TR | 91221 41216 | 89516 90868 |
15TR | 98406 | 48582 |
30TR | 69902 | 12281 |
2TỶ | 581851 | 026335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung