KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/12/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 75 | 93 | 29 |
200N | 595 | 082 | 828 |
400N | 1394 5866 9952 | 1624 6948 1810 | 9239 4573 3758 |
1TR | 3282 | 8739 | 6133 |
3TR | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 | 79186 44210 66908 35047 31849 93339 97892 | 07839 22917 12004 83293 44282 25044 54030 |
10TR | 27196 34183 | 64370 95187 | 07356 08517 |
15TR | 41755 | 40549 | 00154 |
30TR | 56180 | 43362 | 08289 |
2TỶ | 761916 | 467992 | 243110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 39 | 63 | 74 |
200N | 350 | 692 | 839 |
400N | 0339 8134 9812 | 1612 8036 6804 | 6667 7169 4251 |
1TR | 8565 | 3716 | 1403 |
3TR | 50791 93692 36433 21080 79329 99961 10425 | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 | 20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 |
10TR | 18212 14051 | 47533 35437 | 13187 58537 |
15TR | 30994 | 80091 | 39531 |
30TR | 21129 | 51862 | 18401 |
2TỶ | 947986 | 243053 | 501593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #654 ngày 02/12/2021
06 23 28 31 44 48 14
Giá trị Jackpot 1
157,547,327,700
Giá trị Jackpot 2
3,997,782,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,547,327,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,997,782,500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,127 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 24,516 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #35 ngày 02/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 231 875 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 450 899 833 731 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 947 677 495 032 118 248 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 978 364 204 279 414 752 543 146 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,904 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/12/2021 |
0 4 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5NV-11NV-8NV-3NV-4NV-9NV 27587 |
G.Nhất | 50645 |
G.Nhì | 79067 60923 |
G.Ba | 63031 28146 15696 99312 65915 66228 |
G.Tư | 6734 2387 1842 6165 |
G.Năm | 1141 0302 0383 9206 9080 7792 |
G.Sáu | 402 014 250 |
G.Bảy | 00 25 56 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100