KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 84 | 92 |
200N | 071 | 637 |
400N | 7912 6465 1988 | 4242 9713 3866 |
1TR | 8665 | 8217 |
3TR | 11143 12677 45506 30090 96731 09001 13210 | 73752 97053 11117 91142 13661 21099 25445 |
10TR | 55073 12843 | 47269 49616 |
15TR | 13913 | 55386 |
30TR | 82765 | 96039 |
2TỶ | 445153 | 551882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 47 |
200N | 827 | 775 |
400N | 5956 2653 1494 | 2769 7224 5528 |
1TR | 5045 | 2104 |
3TR | 82076 38898 24272 83125 46624 61340 61341 | 57444 18542 73209 07660 44201 19355 20842 |
10TR | 29846 88153 | 44891 93797 |
15TR | 74083 | 97296 |
30TR | 90046 | 86329 |
2TỶ | 049836 | 897037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 51 |
200N | 451 | 644 |
400N | 0157 9113 4046 | 6955 9700 2881 |
1TR | 3119 | 9083 |
3TR | 18555 95770 55618 23616 71093 88227 81295 | 86868 50539 46280 89046 09222 52807 21709 |
10TR | 91221 41216 | 89516 90868 |
15TR | 98406 | 48582 |
30TR | 69902 | 12281 |
2TỶ | 581851 | 026335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 29 |
200N | 460 | 378 |
400N | 6749 9163 4785 | 7006 3559 7945 |
1TR | 6989 | 9688 |
3TR | 43283 55234 75649 37333 46356 11606 60247 | 64572 98605 97616 49506 86635 82342 37662 |
10TR | 27354 18953 | 02047 71474 |
15TR | 49724 | 38503 |
30TR | 34877 | 88959 |
2TỶ | 922062 | 467908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 88 | 12 |
200N | 209 | 388 | 663 |
400N | 9121 7157 3243 | 5034 7556 1341 | 5793 9138 8712 |
1TR | 1637 | 6773 | 6038 |
3TR | 48385 95577 00389 84993 41217 88685 60696 | 51819 11513 38825 08287 19686 29776 22332 | 98668 89292 86590 58873 88391 65002 72818 |
10TR | 88948 41675 | 80739 64378 | 40864 19563 |
15TR | 95106 | 86830 | 07799 |
30TR | 33411 | 80522 | 87787 |
2TỶ | 884055 | 812129 | 986356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 05 |
200N | 111 | 166 |
400N | 9074 3358 9032 | 3970 7690 1855 |
1TR | 9770 | 6341 |
3TR | 82168 95315 54975 86669 99925 17139 93923 | 32444 28624 65104 31604 07444 35731 60991 |
10TR | 47256 72294 | 14799 58968 |
15TR | 91488 | 99156 |
30TR | 74867 | 99568 |
2TỶ | 811459 | 280459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 78 | 65 |
200N | 136 | 190 | 869 |
400N | 4987 3773 0862 | 1296 2560 6370 | 4686 8104 6984 |
1TR | 4190 | 5583 | 5875 |
3TR | 42688 63170 22003 01582 51988 90234 56669 | 56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 | 57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 |
10TR | 43609 60009 | 96014 52914 | 48807 81596 |
15TR | 56578 | 44990 | 37139 |
30TR | 48207 | 03014 | 43645 |
2TỶ | 867903 | 602725 | 729074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung