In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2023

Còn 11:17:17 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K3AG-3K33K3
100N
63
66
02
200N
376
024
744
400N
0502
5845
3506
8878
9787
9910
8145
2478
4810
1TR
6800
6583
5740
3TR
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
15450
62968
35453
05104
88502
60048
37408
62811
83349
52841
07356
15552
78521
33753
10TR
08958
13633
49181
34975
69471
71379
15TR
32091
83540
05486
30TR
13364
75681
48979
2TỶ
447004
370863
628599
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
89
22
99
200N
193
934
108
400N
2770
1111
3745
7437
6622
3269
2602
8343
3624
1TR
2165
3984
1063
3TR
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
10TR
46859
94815
82399
93313
74170
13819
15TR
76908
48140
23195
30TR
52453
46867
62461
2TỶ
725223
265537
419887
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #853 ngày 16/03/2023
06 23 34 48 50 55 02
Giá trị Jackpot 1
62,243,461,200
Giá trị Jackpot 2
4,823,636,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 62,243,461,200
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,823,636,850
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 616 500,000
Giải ba 3 số 14,140 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #234 ngày 16/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
161
206
2 Tỷ 0
Giải nhất
089
852
971
756
30Tr 1
Giải nhì
163
183
644
177
674
461
10Tr 6
Giải ba
569
534
836
983
862
644
382
300
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 40
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 551
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,818
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/03/2023
9
 
6
3
 
8
2
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 5-15-10-7-13-14PZ
89581
G.Nhất
62172
G.Nhì
16250
32921
G.Ba
86507
63642
18592
40723
78206
13297
G.Tư
4218
9856
9922
8734
G.Năm
4172
2783
9801
0431
9420
0537
G.Sáu
945
195
212
G.Bảy
92
44
89
04
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL