KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/03/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3N23 | K3T3 | |
100N | 98 | 37 | 37 | 23 |
200N | 675 | 223 | 038 | 558 |
400N | 3536 4304 7824 | 7595 2862 4155 | 7582 7129 7834 | 3007 6250 9555 |
1TR | 4574 | 0062 | 4944 | 1381 |
3TR | 70828 74359 94685 73710 10604 60340 72101 | 75636 47586 94579 51624 30536 00797 10570 | 33454 98226 98889 55733 73169 13713 91951 | 60301 70757 01284 27465 58330 69025 22878 |
10TR | 89426 78718 | 88756 39968 | 66758 23081 | 28956 88609 |
15TR | 92246 | 80135 | 62108 | 02661 |
30TR | 06266 | 05961 | 30118 | 21913 |
2TỶ | 652444 | 770175 | 443531 | 459103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 75 | 59 |
200N | 371 | 150 | 814 |
400N | 3727 9577 4822 | 9152 3608 6893 | 7133 5507 4580 |
1TR | 1091 | 3874 | 0660 |
3TR | 42911 94837 00618 57872 70679 39018 58371 | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 | 50345 66978 75936 66136 86679 60788 07027 |
10TR | 79778 46538 | 98956 01788 | 31918 18587 |
15TR | 74468 | 12025 | 12319 |
30TR | 54128 | 35360 | 38265 |
2TỶ | 521651 | 767316 | 464369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #854 ngày 18/03/2023
18 24 32 33 51 53 36
Giá trị Jackpot 1
65,383,604,850
Giá trị Jackpot 2
3,348,904,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,383,604,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,348,904,850 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,243 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #235 ngày 18/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 278 163 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 536 411 224 794 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 231 521 320 818 736 758 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 081 281 923 058 749 687 069 259 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,997 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
3 6 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-6-10-3-9-11PX 57570 |
G.Nhất | 25444 |
G.Nhì | 05260 51308 |
G.Ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.Tư | 1522 2679 3931 2502 |
G.Năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.Sáu | 897 979 581 |
G.Bảy | 44 97 13 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100