KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/12/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 64 | 00 | 78 |
200N | 521 | 179 | 424 |
400N | 6771 4309 5838 | 9806 2761 3364 | 6985 7926 1739 |
1TR | 9460 | 1913 | 3699 |
3TR | 05024 92081 51661 16850 66282 33343 70868 | 49130 16173 80766 92233 36964 20771 92074 | 42284 28598 20367 33048 23578 72474 91214 |
10TR | 56403 44571 | 73667 41183 | 51970 25434 |
15TR | 88604 | 08344 | 48337 |
30TR | 15448 | 40523 | 58262 |
2TỶ | 057496 | 327386 | 827779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 08 |
200N | 510 | 854 |
400N | 1565 6150 1736 | 8172 7615 2462 |
1TR | 2687 | 6855 |
3TR | 48023 72332 55176 55115 12549 99727 47024 | 39181 72451 94291 30521 84176 78553 48741 |
10TR | 88137 28291 | 50449 94418 |
15TR | 34680 | 61844 |
30TR | 28344 | 29254 |
2TỶ | 183405 | 524486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #377 ngày 19/12/2018
02 10 11 32 40 44
Giá trị Jackpot
18,623,341,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,623,341,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 784 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,564 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2018 |
3 6 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1EY-12EY-11EY 29775 |
G.Nhất | 09989 |
G.Nhì | 10845 48007 |
G.Ba | 04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
G.Tư | 0628 7950 2826 1009 |
G.Năm | 4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
G.Sáu | 480 956 203 |
G.Bảy | 99 05 35 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100