KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/09/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 08 | 96 | 57 |
200N | 806 | 585 | 887 |
400N | 0385 9715 4292 | 1160 0486 5002 | 5324 3442 9514 |
1TR | 7031 | 5784 | 8188 |
3TR | 11639 08487 06487 64735 56133 95358 19908 | 87938 90338 97307 02821 18475 68299 85988 | 29157 67264 48801 41948 90297 58086 41614 |
10TR | 20884 01429 | 02319 59667 | 53938 12791 |
15TR | 40002 | 20193 | 47632 |
30TR | 94876 | 11737 | 40344 |
2TỶ | 569496 | 103939 | 753318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 15 | 39 |
200N | 697 | 332 |
400N | 1449 5661 1047 | 0692 5812 4434 |
1TR | 7802 | 1880 |
3TR | 25265 64133 81898 45733 92775 64975 62266 | 99676 71053 96551 23374 84865 10466 33649 |
10TR | 60933 88158 | 15346 50974 |
15TR | 66794 | 44708 |
30TR | 21247 | 47320 |
2TỶ | 07437 | 44977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #29 ngày 21/09/2016
05 12 15 30 37 41
Giá trị Jackpot
50,637,656,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 50,637,656,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 951 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,757 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2016 |
9 8 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11JX-14JX-5JX 76294 |
G.Nhất | 61492 |
G.Nhì | 97544 25380 |
G.Ba | 07118 51551 85270 49184 05579 90033 |
G.Tư | 2070 6907 4056 6609 |
G.Năm | 6611 9432 8960 7522 0336 5899 |
G.Sáu | 261 403 024 |
G.Bảy | 84 85 67 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100