KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/10/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | T10K3 | |
100N | 89 | 59 | 03 |
200N | 782 | 945 | 412 |
400N | 3113 0899 6300 | 6824 2687 9875 | 7734 2010 7600 |
1TR | 3153 | 2567 | 5189 |
3TR | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
10TR | 16162 60390 | 55008 71508 | 45647 39070 |
15TR | 48739 | 38242 | 60397 |
30TR | 48056 | 28373 | 51004 |
2TỶ | 300934 | 010151 | 710023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 74 |
200N | 119 | 831 |
400N | 7478 0669 5800 | 3533 2791 5546 |
1TR | 3362 | 1603 |
3TR | 14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
10TR | 77381 67272 | 03497 88063 |
15TR | 02262 | 02664 |
30TR | 74810 | 44115 |
2TỶ | 029061 | 087205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #654 ngày 21/10/2020
04 11 26 36 38 41
Giá trị Jackpot
13,214,173,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,214,173,000 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 622 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 10,869 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #225 ngày 21/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 70 |
797 579 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 63 |
650 608 334 431 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 131 |
825 487 616 533 057 015 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 206 |
257 521 626 189 573 334 765 754 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 17 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 390 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,972 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/10/2020 |
8 1 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP 07043 |
G.Nhất | 44111 |
G.Nhì | 38003 35799 |
G.Ba | 36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
G.Tư | 6070 9387 5427 8616 |
G.Năm | 4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
G.Sáu | 270 815 851 |
G.Bảy | 61 62 64 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100