KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/04/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 86 | 81 | 03 | 41 |
200N | 021 | 308 | 706 | 775 |
400N | 0533 0697 4880 | 7445 2356 4071 | 8404 6811 9313 | 7971 0183 9426 |
1TR | 5314 | 6889 | 8214 | 7468 |
3TR | 06254 31692 34514 30000 46118 34829 09218 | 66104 94954 81987 45714 13151 87092 62354 | 58207 72607 34839 99842 20841 11361 86006 | 64195 12185 06239 47065 93993 86256 93674 |
10TR | 10185 30658 | 28121 75120 | 83411 76936 | 71628 73989 |
15TR | 92009 | 12493 | 17579 | 60890 |
30TR | 17611 | 08695 | 45670 | 34447 |
2TỶ | 760273 | 237095 | 519515 | 989182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 15 | 80 |
200N | 184 | 979 | 235 |
400N | 5982 6426 9971 | 5339 9518 9994 | 6422 6814 4713 |
1TR | 9222 | 9912 | 2274 |
3TR | 45553 77182 60993 95024 13383 11900 62088 | 99273 79335 96107 32507 25383 52511 27344 | 60731 62977 07550 09521 43673 27026 77975 |
10TR | 66818 16832 | 31968 94375 | 63292 76619 |
15TR | 79706 | 80122 | 55306 |
30TR | 89614 | 23566 | 76604 |
2TỶ | 470865 | 948463 | 698415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #570 ngày 24/04/2021
01 04 05 21 25 44 45
Giá trị Jackpot 1
46,116,963,300
Giá trị Jackpot 2
3,184,390,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,116,963,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,184,390,050 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,567 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
4 3 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF 21177 |
G.Nhất | 55266 |
G.Nhì | 11744 71304 |
G.Ba | 12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
G.Tư | 7323 0625 4947 9102 |
G.Năm | 3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
G.Sáu | 515 360 477 |
G.Bảy | 44 72 98 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100