KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 81 | 73 | 87 |
200N | 172 | 547 | 333 |
400N | 3624 0054 3516 | 5590 9919 2053 | 0425 7508 7879 |
1TR | 5269 | 6319 | 0490 |
3TR | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 |
10TR | 31316 96824 | 95465 35728 | 43482 32973 |
15TR | 26789 | 25825 | 88672 |
30TR | 69508 | 60099 | 46241 |
2TỶ | 304065 | 525753 | 198035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 08 | 03 |
200N | 558 | 890 | 080 |
400N | 7502 1228 5376 | 8583 8530 3626 | 6249 4602 8428 |
1TR | 3945 | 7089 | 5776 |
3TR | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
10TR | 92582 26725 | 51354 35708 | 95023 12292 |
15TR | 14905 | 49643 | 50677 |
30TR | 42242 | 50458 | 30970 |
2TỶ | 834859 | 411907 | 316288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #569 ngày 22/04/2021
05 11 17 25 39 48 22
Giá trị Jackpot 1
44,457,452,850
Giá trị Jackpot 2
3,408,882,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,457,452,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,408,882,650 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,523 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/04/2021 |
3 9 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1BD-5BD-15BD-6BD-3BD-7BD 56292 |
G.Nhất | 85246 |
G.Nhì | 21395 18863 |
G.Ba | 68342 11296 09277 15013 72016 79068 |
G.Tư | 4629 4132 7928 3901 |
G.Năm | 0848 3767 6767 9733 8337 0348 |
G.Sáu | 060 338 039 |
G.Bảy | 84 79 49 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100