KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/04/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | T4K3 | |
100N | 27 | 60 | 73 |
200N | 874 | 373 | 970 |
400N | 5108 0607 5060 | 7477 9488 2142 | 5226 3946 3503 |
1TR | 6105 | 2303 | 1248 |
3TR | 09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
10TR | 95214 03284 | 21839 36203 | 10969 59758 |
15TR | 65082 | 70635 | 65012 |
30TR | 69902 | 80369 | 05856 |
2TỶ | 134232 | 460005 | 695189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 24 | 87 |
200N | 801 | 318 |
400N | 4349 0483 9675 | 3433 1404 4974 |
1TR | 3704 | 3036 |
3TR | 93717 05219 03650 74864 63387 04655 08661 | 56143 42674 16993 63418 93281 57718 79551 |
10TR | 89700 65353 | 17187 22532 |
15TR | 22375 | 17357 |
30TR | 41613 | 22926 |
2TỶ | 217178 | 090424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #731 ngày 21/04/2021
03 12 19 27 32 35
Giá trị Jackpot
27,861,050,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27,861,050,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,554 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,118 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #302 ngày 21/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
532 419 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 117 |
247 375 499 321 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 90 |
007 958 510 265 376 047 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 135 |
196 224 515 832 596 940 847 720 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 396 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,944 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/04/2021 |
0 6 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2BC-11BC-6BC-8BC-1BC-9BC 84355 |
G.Nhất | 78496 |
G.Nhì | 47869 79897 |
G.Ba | 67143 91837 65450 63741 45899 03051 |
G.Tư | 9447 8753 7436 4241 |
G.Năm | 0135 6118 1641 5714 0577 6501 |
G.Sáu | 801 518 273 |
G.Bảy | 34 32 90 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100