KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL17 | 04KS17 | 30TV17 | |
100N | 61 | 64 | 98 |
200N | 204 | 137 | 119 |
400N | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
1TR | 3500 | 4975 | 7102 |
3TR | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
10TR | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
15TR | 40538 | 72973 | 55617 |
30TR | 66597 | 49662 | 33662 |
2TỶ | 453651 | 414609 | 322166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 30 |
200N | 054 | 780 |
400N | 2524 5882 8718 | 5501 8873 1053 |
1TR | 3028 | 2318 |
3TR | 14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 | 62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
10TR | 30348 23382 | 22559 92639 |
15TR | 64668 | 95691 |
30TR | 54514 | 39879 |
2TỶ | 256394 | 499218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #732 ngày 23/04/2021
13 16 18 22 34 39
Giá trị Jackpot
31,264,325,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,264,325,500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,068 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,189 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #303 ngày 23/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
993 890 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 81 |
444 551 868 604 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 156 |
227 258 078 412 969 137 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
Giải ba 100K: 162 |
675 818 396 013 234 182 570 539 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 275 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,224 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
8 4 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE 98860 |
G.Nhất | 08807 |
G.Nhì | 79035 36955 |
G.Ba | 52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
G.Tư | 0241 6662 9586 2178 |
G.Năm | 0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
G.Sáu | 309 967 177 |
G.Bảy | 11 81 47 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100