In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2021

Còn 05:33:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
42VL1704KS1730TV17
100N
61
64
98
200N
204
137
119
400N
8202
0784
4783
9521
1652
5379
6935
9206
3684
1TR
3500
4975
7102
3TR
26393
48988
10871
62828
10715
49995
22534
33340
52639
05012
59852
33004
38386
89132
77547
12382
52662
78987
13623
63521
42703
10TR
85228
02641
48494
57446
98883
97879
15TR
40538
72973
55617
30TR
66597
49662
33662
2TỶ
453651
414609
322166
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
76
30
200N
054
780
400N
2524
5882
8718
5501
8873
1053
1TR
3028
2318
3TR
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
10TR
30348
23382
22559
92639
15TR
64668
95691
30TR
54514
39879
2TỶ
256394
499218
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #732 ngày 23/04/2021
13 16 18 22 34 39
Giá trị Jackpot
31,264,325,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 31,264,325,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,068 300,000
Giải ba 3 số 18,189 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #303 ngày 23/04/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 43
993
890
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 81
444
551
868
604
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 156
227
258
078
412
969
137
Giải nhì
10Tr: 8
Giải ba
100K: 162
675
818
396
013
234
182
570
539
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 275
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,224
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/04/2021
2
 
1
3
 
3
1
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE
98860
G.Nhất
08807
G.Nhì
79035
36955
G.Ba
52152
13825
21632
50794
48684
45328
G.Tư
0241
6662
9586
2178
G.Năm
0468
2726
4326
8253
3124
5992
G.Sáu
309
967
177
G.Bảy
11
81
47
68
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL