KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 15 | 80 |
200N | 184 | 979 | 235 |
400N | 5982 6426 9971 | 5339 9518 9994 | 6422 6814 4713 |
1TR | 9222 | 9912 | 2274 |
3TR | 45553 77182 60993 95024 13383 11900 62088 | 99273 79335 96107 32507 25383 52511 27344 | 60731 62977 07550 09521 43673 27026 77975 |
10TR | 66818 16832 | 31968 94375 | 63292 76619 |
15TR | 79706 | 80122 | 55306 |
30TR | 89614 | 23566 | 76604 |
2TỶ | 470865 | 948463 | 698415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 30 |
200N | 054 | 780 |
400N | 2524 5882 8718 | 5501 8873 1053 |
1TR | 3028 | 2318 |
3TR | 14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 | 62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
10TR | 30348 23382 | 22559 92639 |
15TR | 64668 | 95691 |
30TR | 54514 | 39879 |
2TỶ | 256394 | 499218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 08 | 03 |
200N | 558 | 890 | 080 |
400N | 7502 1228 5376 | 8583 8530 3626 | 6249 4602 8428 |
1TR | 3945 | 7089 | 5776 |
3TR | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
10TR | 92582 26725 | 51354 35708 | 95023 12292 |
15TR | 14905 | 49643 | 50677 |
30TR | 42242 | 50458 | 30970 |
2TỶ | 834859 | 411907 | 316288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 24 | 87 |
200N | 801 | 318 |
400N | 4349 0483 9675 | 3433 1404 4974 |
1TR | 3704 | 3036 |
3TR | 93717 05219 03650 74864 63387 04655 08661 | 56143 42674 16993 63418 93281 57718 79551 |
10TR | 89700 65353 | 17187 22532 |
15TR | 22375 | 17357 |
30TR | 41613 | 22926 |
2TỶ | 217178 | 090424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 08 |
200N | 836 | 772 |
400N | 6231 9524 8742 | 7435 8699 3004 |
1TR | 9227 | 3672 |
3TR | 44304 95011 46529 07929 53743 53861 00542 | 67879 29060 64195 28371 24984 88045 85767 |
10TR | 06649 77703 | 66987 32309 |
15TR | 35597 | 54264 |
30TR | 64680 | 68494 |
2TỶ | 758292 | 159979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 17 | 89 |
200N | 517 | 767 |
400N | 1494 7292 4632 | 9065 5944 4900 |
1TR | 6479 | 1821 |
3TR | 78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 | 18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 |
10TR | 10675 23246 | 69328 78984 |
15TR | 58961 | 40343 |
30TR | 15945 | 09937 |
2TỶ | 313089 | 097605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 51 |
200N | 283 | 387 |
400N | 0577 2308 7203 | 4561 3571 7874 |
1TR | 9945 | 3936 |
3TR | 55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 | 27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 |
10TR | 16036 72032 | 60062 26258 |
15TR | 39691 | 41771 |
30TR | 61676 | 31946 |
2TỶ | 396030 | 179576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung