KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/04/2021
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | K17 | T04K4 | |
100N | 27 | 12 | 31 |
200N | 430 | 536 | 500 |
400N | 4416 8436 4149 | 7904 0287 4502 | 0616 2472 6709 |
1TR | 2871 | 7212 | 8390 |
3TR | 66941 75532 15723 30953 48133 24864 86403 | 08609 80213 80446 32516 62569 93249 22623 | 54094 57576 24099 08167 48072 42026 01949 |
10TR | 00314 94737 | 08669 11784 | 66586 94949 |
15TR | 84370 | 98023 | 65203 |
30TR | 08297 | 25145 | 96809 |
2TỶ | 744616 | 288261 | 870363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 95 |
200N | 844 | 325 |
400N | 2231 3458 5706 | 3142 5163 1806 |
1TR | 1464 | 8848 |
3TR | 63809 24804 59144 79308 30242 59684 42510 | 26008 45136 73939 50784 16311 56774 89556 |
10TR | 68388 46467 | 40077 66734 |
15TR | 07465 | 65943 |
30TR | 51276 | 85582 |
2TỶ | 736413 | 810103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #304 ngày 26/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 47 |
337 470 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
803 822 990 945 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 97 |
800 105 649 706 849 463 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 548 |
615 726 886 641 474 393 261 326 |
Giải ba 5Tr: 25 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 64 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 366 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,670 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/04/2021 |
6 3 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12BH-3BH-4BH-10BH-5BH-13BH 16252 |
G.Nhất | 93619 |
G.Nhì | 14175 95275 |
G.Ba | 45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
G.Tư | 6312 3686 5694 4080 |
G.Năm | 7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
G.Sáu | 458 364 116 |
G.Bảy | 83 96 78 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100