KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | K17 | T04K4 | |
100N | 27 | 12 | 31 |
200N | 430 | 536 | 500 |
400N | 4416 8436 4149 | 7904 0287 4502 | 0616 2472 6709 |
1TR | 2871 | 7212 | 8390 |
3TR | 66941 75532 15723 30953 48133 24864 86403 | 08609 80213 80446 32516 62569 93249 22623 | 54094 57576 24099 08167 48072 42026 01949 |
10TR | 00314 94737 | 08669 11784 | 66586 94949 |
15TR | 84370 | 98023 | 65203 |
30TR | 08297 | 25145 | 96809 |
2TỶ | 744616 | 288261 | 870363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 24 | 51 | 34 |
200N | 349 | 441 | 071 |
400N | 4409 3880 3906 | 1800 4528 3289 | 7033 7682 1125 |
1TR | 5692 | 6158 | 0507 |
3TR | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 | 28101 68819 86525 45312 49463 62860 95669 |
10TR | 51013 12069 | 13085 44780 | 61004 83377 |
15TR | 09343 | 05520 | 38523 |
30TR | 96562 | 94032 | 70169 |
2TỶ | 708135 | 171733 | 187824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 86 | 81 | 03 | 41 |
200N | 021 | 308 | 706 | 775 |
400N | 0533 0697 4880 | 7445 2356 4071 | 8404 6811 9313 | 7971 0183 9426 |
1TR | 5314 | 6889 | 8214 | 7468 |
3TR | 06254 31692 34514 30000 46118 34829 09218 | 66104 94954 81987 45714 13151 87092 62354 | 58207 72607 34839 99842 20841 11361 86006 | 64195 12185 06239 47065 93993 86256 93674 |
10TR | 10185 30658 | 28121 75120 | 83411 76936 | 71628 73989 |
15TR | 92009 | 12493 | 17579 | 60890 |
30TR | 17611 | 08695 | 45670 | 34447 |
2TỶ | 760273 | 237095 | 519515 | 989182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL17 | 04KS17 | 30TV17 | |
100N | 61 | 64 | 98 |
200N | 204 | 137 | 119 |
400N | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
1TR | 3500 | 4975 | 7102 |
3TR | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
10TR | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
15TR | 40538 | 72973 | 55617 |
30TR | 66597 | 49662 | 33662 |
2TỶ | 453651 | 414609 | 322166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 81 | 73 | 87 |
200N | 172 | 547 | 333 |
400N | 3624 0054 3516 | 5590 9919 2053 | 0425 7508 7879 |
1TR | 5269 | 6319 | 0490 |
3TR | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 |
10TR | 31316 96824 | 95465 35728 | 43482 32973 |
15TR | 26789 | 25825 | 88672 |
30TR | 69508 | 60099 | 46241 |
2TỶ | 304065 | 525753 | 198035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | T4K3 | |
100N | 27 | 60 | 73 |
200N | 874 | 373 | 970 |
400N | 5108 0607 5060 | 7477 9488 2142 | 5226 3946 3503 |
1TR | 6105 | 2303 | 1248 |
3TR | 09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
10TR | 95214 03284 | 21839 36203 | 10969 59758 |
15TR | 65082 | 70635 | 65012 |
30TR | 69902 | 80369 | 05856 |
2TỶ | 134232 | 460005 | 695189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 03 | 07 | 12 |
200N | 107 | 412 | 314 |
400N | 7248 7524 1438 | 3845 7181 7687 | 6079 2205 6847 |
1TR | 2842 | 5807 | 6877 |
3TR | 71209 11257 00327 63931 36538 67530 96124 | 73593 47489 11878 68421 75050 85866 67398 | 45653 44399 89992 56815 18220 56355 78896 |
10TR | 37857 65815 | 67300 39674 | 10620 65719 |
15TR | 14890 | 72998 | 37580 |
30TR | 50401 | 39580 | 97250 |
2TỶ | 082430 | 091781 | 532071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep