KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/02/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 65 | 90 | 59 |
200N | 341 | 101 | 899 |
400N | 1981 7408 5494 | 2153 0006 7131 | 8503 3095 1129 |
1TR | 0573 | 5061 | 4530 |
3TR | 15350 08707 83370 13589 00200 89857 46289 | 99011 64829 45518 32098 97571 04590 24810 | 78168 40534 51741 19547 21477 89120 37616 |
10TR | 86244 78555 | 14822 80100 | 69112 98904 |
15TR | 37461 | 78006 | 52412 |
30TR | 78253 | 89630 | 30430 |
2TỶ | 647376 | 514370 | 906581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 81 | 68 |
200N | 474 | 414 |
400N | 9285 0962 2299 | 8602 8165 8530 |
1TR | 2340 | 5682 |
3TR | 82211 46486 00106 37905 28529 83299 01058 | 68119 48567 46497 95677 06042 82686 09951 |
10TR | 51666 77785 | 03420 84910 |
15TR | 40158 | 35882 |
30TR | 23010 | 93350 |
2TỶ | 396536 | 896312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #400 ngày 25/02/2020
05 13 21 36 39 48 06
Giá trị Jackpot 1
71,004,697,950
Giá trị Jackpot 2
4,902,530,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 71,004,697,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,902,530,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 686 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,655 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/02/2020 |
2 3 9 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10CD-14CD-12CD 37376 |
G.Nhất | 12891 |
G.Nhì | 22279 64999 |
G.Ba | 31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
G.Tư | 9693 9579 0168 4861 |
G.Năm | 8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
G.Sáu | 948 266 172 |
G.Bảy | 50 76 24 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100