KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 81 | 68 |
200N | 474 | 414 |
400N | 9285 0962 2299 | 8602 8165 8530 |
1TR | 2340 | 5682 |
3TR | 82211 46486 00106 37905 28529 83299 01058 | 68119 48567 46497 95677 06042 82686 09951 |
10TR | 51666 77785 | 03420 84910 |
15TR | 40158 | 35882 |
30TR | 23010 | 93350 |
2TỶ | 396536 | 896312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 76 | 85 |
200N | 548 | 609 |
400N | 5126 6444 5786 | 0094 2568 0424 |
1TR | 9752 | 3441 |
3TR | 50696 12373 51992 60041 96389 63490 79307 | 61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
10TR | 95979 40502 | 55308 79455 |
15TR | 47443 | 90330 |
30TR | 02956 | 07017 |
2TỶ | 949351 | 828017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 77 |
200N | 345 | 024 |
400N | 6295 0907 8936 | 8108 9054 8672 |
1TR | 1580 | 4047 |
3TR | 76277 50098 93160 22419 65224 16290 01801 | 47816 42541 48558 79941 95217 02176 32189 |
10TR | 31084 56610 | 51159 10703 |
15TR | 68761 | 31652 |
30TR | 12141 | 22160 |
2TỶ | 390560 | 961014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 92 | 72 |
200N | 311 | 120 | 996 |
400N | 0817 0126 0166 | 2956 7198 1606 | 9126 4434 2698 |
1TR | 5180 | 0164 | 5357 |
3TR | 20952 63782 80626 39985 11218 64268 71550 | 54010 96439 32204 64025 97926 74178 02159 | 90183 05024 88601 05177 21783 47457 69977 |
10TR | 62526 11173 | 71512 55728 | 54982 09935 |
15TR | 85924 | 91279 | 48222 |
30TR | 46776 | 47304 | 06930 |
2TỶ | 273039 | 997900 | 538349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 35 |
200N | 346 | 791 |
400N | 2425 6365 4396 | 5489 0772 9328 |
1TR | 8297 | 3241 |
3TR | 45963 95806 62496 46777 03214 35168 34046 | 18253 13608 25161 97155 19396 45333 08855 |
10TR | 04861 89985 | 85926 25702 |
15TR | 86369 | 47540 |
30TR | 10838 | 27685 |
2TỶ | 774015 | 144484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 16 | 02 |
200N | 838 | 652 | 468 |
400N | 5609 4964 2527 | 4292 3172 2135 | 5234 4128 8952 |
1TR | 1220 | 3469 | 8881 |
3TR | 01938 51234 27126 40417 01703 42063 97381 | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 | 92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
10TR | 00610 28240 | 71519 09229 | 67034 85676 |
15TR | 93659 | 07920 | 10356 |
30TR | 78186 | 49388 | 76715 |
2TỶ | 626262 | 321285 | 189815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 03 |
200N | 601 | 381 |
400N | 0959 7047 0239 | 5316 4099 4674 |
1TR | 4916 | 4953 |
3TR | 01584 56472 25748 23309 72861 09222 55614 | 77281 40978 62678 62506 43610 72490 75614 |
10TR | 56139 56367 | 80804 91199 |
15TR | 65433 | 27050 |
30TR | 19354 | 84358 |
2TỶ | 262956 | 257147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung