KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/02/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 66 | 81 | 32 |
200N | 557 | 005 | 763 |
400N | 7171 9230 6777 | 7998 4844 9702 | 7066 1138 5102 |
1TR | 0266 | 5584 | 5654 |
3TR | 72456 48260 81509 00562 93558 25139 24904 | 97883 61269 01732 07521 74720 88009 49057 | 93792 67249 21687 46364 51847 30546 14903 |
10TR | 75301 41671 | 12344 92346 | 41504 68456 |
15TR | 34627 | 35640 | 49605 |
30TR | 42607 | 43942 | 22112 |
2TỶ | 716542 | 704378 | 115338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 05 |
200N | 908 | 336 |
400N | 5853 9557 9182 | 8577 2132 1788 |
1TR | 7325 | 1487 |
3TR | 21511 12978 44188 54556 05520 94034 83222 | 53730 78600 17679 57825 18851 13995 41835 |
10TR | 37453 85156 | 34983 26191 |
15TR | 11735 | 40777 |
30TR | 35121 | 22783 |
2TỶ | 344293 | 901455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #562 ngày 26/02/2020
02 10 12 20 24 39
Giá trị Jackpot
29,761,306,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,761,306,500 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,238 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,771 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #133 ngày 26/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
054 157 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
046 041 236 152 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 134 |
575 485 406 764 556 802 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 188 |
430 341 738 790 750 839 182 367 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 186 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,132 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/02/2020 |
1 1 5 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2CB-4CB-10CB 23146 |
G.Nhất | 98019 |
G.Nhì | 87234 29114 |
G.Ba | 91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
G.Tư | 9570 4164 8316 1663 |
G.Năm | 1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
G.Sáu | 403 810 362 |
G.Bảy | 83 96 47 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100