KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/02/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL09 | 02KS09 | 29TV09 | |
100N | 63 | 45 | 18 |
200N | 979 | 444 | 507 |
400N | 0255 5622 3243 | 6475 9071 2005 | 4181 4798 9862 |
1TR | 2582 | 9330 | 4254 |
3TR | 23800 98447 55931 34407 02553 07178 09484 | 72471 88962 63987 56371 23489 01888 89462 | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 |
10TR | 30845 48068 | 89696 91365 | 17750 12610 |
15TR | 27376 | 97076 | 87538 |
30TR | 85563 | 29728 | 80686 |
2TỶ | 348114 | 654620 | 606590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 97 |
200N | 037 | 645 |
400N | 2315 4728 3142 | 8267 1347 5232 |
1TR | 2232 | 5872 |
3TR | 13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 | 50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
10TR | 80725 56225 | 86381 41598 |
15TR | 83620 | 55637 |
30TR | 38859 | 91009 |
2TỶ | 366856 | 378232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #563 ngày 28/02/2020
02 19 23 27 29 38
Giá trị Jackpot
32,941,839,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,941,839,000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 930 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,671 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #134 ngày 28/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
512 626 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
761 866 357 855 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 107 |
564 855 571 957 163 741 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 153 |
610 199 014 625 670 572 288 497 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 12 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 260 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,061 |
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2020 |
1 6 8 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6DZ-11DZ-12DZ 45982 |
G.Nhất | 62271 |
G.Nhì | 76182 59955 |
G.Ba | 72241 64855 42396 76780 05407 18088 |
G.Tư | 0834 0924 1415 6482 |
G.Năm | 0609 5070 1146 4157 9139 3659 |
G.Sáu | 804 723 789 |
G.Bảy | 65 98 27 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100